Có 2 kết quả:

保险杠 bǎo xiǎn gàng ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄤˋ保險槓 bǎo xiǎn gàng ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

car bumper

Từ điển Trung-Anh

car bumper